Có 2 kết quả:

奶嘴儿 nǎi zuǐr ㄋㄞˇ 奶嘴兒 nǎi zuǐr ㄋㄞˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 奶嘴[nai3 zui3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 奶嘴[nai3 zui3]

Bình luận 0